начисто
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начисто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náčisto |
khoa học | načisto |
Anh | nachisto |
Đức | natschisto |
Việt | natrixto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaначисто (thông tục)
- (Một cách) Sạch, tinh, sạch sẽ.
- переписать начисто — chép sạch, chép lại sạch sẽ, viết tinh lại
- (thông tục) (полностью) [một cách] sạch, sạch nhẵn, sạch trụi, sạch sàch sach.
- ограбить кого-л. начисто — cướp sạch (sạch nhẵn, sạch trụi, sạch sành sanh) của ai
Tham khảo
sửa- "начисто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)