Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

начисто (thông tục)

  1. (Một cách) Sạch, tinh, sạch sẽ.
    переписать начисто — chép sạch, chép lại sạch sẽ, viết tinh lại
  2. (thông tục) (полностью) [một cách] sạch, sạch nhẵn, sạch trụi, sạch sàch sach.
    ограбить кого-л. начисто — cướp sạch (sạch nhẵn, sạch trụi, sạch sành sanh) của ai

Tham khảo

sửa