начальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načál'nyj |
khoa học | načal'nyj |
Anh | nachalny |
Đức | natschalny |
Việt | natralny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaначальный
- Đầu, ban đầu, đầu tiên.
- начальный период — thời kỳ đầu, sơ kỳ
- начальная скорость — tốc độ ban đầu, sơ tốc
- (первоначальный) sơ cấp, sơ đẳng, sơ khai.
- начальное образование — sơ học
- начальная школа — trường cấp một, trường sơ học [yếu lược]
Tham khảo
sửa- "начальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)