начальник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của начальник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načál'nik |
khoa học | načal'nik |
Anh | nachalnik |
Đức | natschalnik |
Việt | natralnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaначальник gđ
- Thủ trưởng, trưởng, người phụ trách; xếp (уст. ); воен. thủ trưởng, trưởng, chủ nhiệm.
- начальникстанции — trưởng ga, ga trưởng
- начальник цеха — phân xưởng trưởng
- начальник заставы — trưởng đồn biên phòng, đồn trưởng biên phòng
- начальник штаба — tham mưu trưởng
Tham khảo
sửa- "начальник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)