Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наткнуться Hoàn thành

  1. Xem натыкаться
  2. (на В) перен. (thông tục) (неожиданно найти, встретить) gặp phải, bỗng thấy, chạm trán.

Tham khảo

sửa