Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

насыщенный

  1. (хим.) Bão hòa.
    насыщенный раствор — dung dịch bão hòa
  2. (перен.) Súc tích, hàm tích, có nội dung phong phú.
    насыщенное содержание — nội dung súc tích

Tham khảo sửa