настил
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của настил
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastíl |
khoa học | nastil |
Anh | nastil |
Đức | nastil |
Việt | naxtil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнастил gđ
Tham khảo
sửa- "настил", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)