Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

насочинять Hoàn thành (thông tục)

  1. Sáng tác [nhiều], làm [nhiều]; (выдумать) bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, bày đặt, đơm đặt, thêu dệt, bịa.

Tham khảo sửa