Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

наслаиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наслоиться)

  1. Xếp lên nhau, chồng lên nhau.
    перен. — tích lũy lại, tích đọng, gom góp lại, chồng chất lại

Tham khảo

sửa