насилие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của насилие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasílije |
khoa học | nasilie |
Anh | nasiliye |
Đức | nasilije |
Việt | naxiliie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнасилие gt
- Bạo lực, [sự] dùng bạo lực
- (принуждение) [sự] cưỡng bức, bắt buộc, cưỡng ép, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.
Tham khảo
sửa- "насилие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)