Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

насилие gt

  1. Bạo lực, [sự] dùng bạo lực
  2. (принуждение) [sự] cưỡng bức, bắt buộc, cưỡng ép, ép buộc, bạo ngược, cưỡng chế.

Tham khảo

sửa