Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нарост

  1. (опухоль, утолицение) [cái, cục] bướu, u.
    нарост на стволе дерева — cục u thân cây
  2. ) осадок, накипь) cặn, cấn, cặn bọt.

Tham khảo sửa