народничество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của народничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naródničestvo |
khoa học | narodničestvo |
Anh | narodnichestvo |
Đức | narodnitschestwo |
Việt | narođnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
народничество gt (ист.)
Tham khảo sửa
- "народничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)