Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

народничество gt (ист.)

  1. Phái dân túy; (движение) trào lưu dân túy; (система взглядов) chủ nghĩa dân túy; chủ nghĩa duy tân.

Tham khảo

sửa