народанаселение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của народанаселение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narodanaselénije |
khoa học | narodanaselenie |
Anh | narodanaseleniye |
Đức | narodanaselenije |
Việt | narođanaxeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
народанаселение gt
Tham khảo sửa
- "народанаселение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)