направо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của направо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprávo |
khoa học | napravo |
Anh | napravo |
Đức | naprawo |
Việt | napravo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаправо
- (в правую сторону) về bên phải, sang phải, sang hữu
- (на праовй стороне) [ở] bên phải, phía tay phải, bên hữu.
- повернуться направо — quay sang phải
- направо от входа — [ở] bên phải cửa vào
- направо! — (команда) bên phải, quay!
- .
- направо и налевл — giúp đỡ mọi người
- тратить деньги направо и налево — tiêu hoang tiền bạc, tiêu tiền bừa bãi, phung phí tiền, vung tiền
Tham khảo
sửa- "направо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)