наполовину
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наполовину
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napolovínu |
khoa học | napolovinu |
Anh | napolovinu |
Đức | napolowinu |
Việt | napolovinu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaнаполовину
- (Một) Nửa.
- наполовину белый, наполовину синий флаг — cờ nửa trắng nửa xanh
- сделано только наполовину — chỉ làm được một nửa
- (на до конца) nửa chừng, dở dang, dở chừng, nửa vời, dở
- (отчасти) phần nào, một phần.
Tham khảo
sửa- "наполовину", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)