Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

наполовину

  1. (Một) Nửa.
    наполовину белый, наполовину синий флаг — cờ nửa trắng nửa xanh
    сделано только наполовину — chỉ làm được một nửa
  2. (на до конца) nửa chừng, dở dang, dở chừng, nửa vời, dở
  3. (отчасти) phần nào, một phần.

Tham khảo

sửa