Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

наносный

  1. (Được) Bồi đến, thổi đến, bồi tích, cuốn đến.
    наносный песок — cát bồi, cát bồi tích
  2. (перен.) Ngoại lai, du nhập.
    наносное влияние — ảnh hưởng ngoại lai

Tham khảo sửa