Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

намочить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (пропитать водой) thấm nước, nhúng nước, tẩm nước.
  2. (наплескать) rảy nước, phun nước.
  3. (приготовить мочением) ngâm.

Tham khảo sửa