намереваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của намереваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namerevát'sja |
khoa học | namerevat'sja |
Anh | namerevatsya |
Đức | namerewatsja |
Việt | namerevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнамереваться Thể chưa hoàn thành ((+ инф.))
Tham khảo
sửa- "намереваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)