налёт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaналёт gđ
- (нападение) [trận cuộc] đột kích, tập kích, tập công, đột nhập, tấn công, đánh úp.
- налёт авиации — [trận] không kích, không tập, oanh kích, tập kích bằng không quân, tấn công bằng máy bay
- огневой налёт — [trận] bắn tập kích, tập kích bằng hỏa lực, hỏa công
- артиллерийский налёт — [trận] pháo kích
- (с целью грабеда) [vụ] cướp, cướp phá.
- (тонкий слой чего-л. ) lớp mỏng, lớp
- (на фруктах) [lớp] phấn, phấn quả.
- налёт пыли — lớp bụi
- (перен.) (оттенок) sắc thái.
- мед.:
- налёт в горле — màng mủ ở họng
- налёт на языке — màng trắng ở lưỡi, lưỡi bị trắng
- с налёта, с налёту — ngay lập tức, tức thì, ngay, nhanh chóng, dễ dàng
- ответить с налёта — trả lời ngay lập tức, đối đáp tức thì
Tham khảo
sửa- "налёт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)