Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

налгать Hoàn thành

  1. Nói dối, nói láo, nói khoác, nói dóc.
  2. (на В) (наклеветать) vu khống, nói điêu, nói oan, đổ điêu.

Tham khảo

sửa