накрываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakryvát'sja |
khoa học | nakryvat'sja |
Anh | nakryvatsya |
Đức | nakrywatsja |
Việt | nacryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакрываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: накрыться)), ((Т))
Tham khảo
sửa- "накрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)