Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

накрываться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: накрыться)), ((Т))

  1. Trùm, đắp, phủ. . . lên người.
    накрываться плащом — trùm áo đi mưa

Tham khảo

sửa