накрыться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của накрыться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakrýt'sja |
khoa học | nakryt'sja |
Anh | nakrytsya |
Đức | nakrytsja |
Việt | nacrytxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-12-r накрыться Thể chưa hoàn thành
- Xem накрываться
Tham khảo sửa
- "накрыться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)