накрошить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накрошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakrošít' |
khoa học | nakrošit' |
Anh | nakroshit |
Đức | nakroschit |
Việt | nacrosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакрошить Thể chưa hoàn thành
- (В, Р) thái [nhỏ], băm [nhỏ], tán [nhỏ].
- накрошить табаку — thái thuốc lá
- накрошить тарелку мяса — thái nhỏ (băm nhỏ) một đĩa thịt
- (насорить) làm vương vãi, làm (đánh rơi) những mẩu vụn.
- накрошить на столе — làm vương vãi (đánh rơi) những mẩu vụn trên bàn
Tham khảo
sửa- "накрошить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)