накипать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накипать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakipát' |
khoa học | nakipat' |
Anh | nakipat |
Đức | nakipat |
Việt | nakipat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакипать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накипеть)
- Nổi váng bọt; (оседать) đọng cặn bọt (ở thành nồi).
- перен. — tích lại
- безл.:
- на душе у него накипело — nó ngậm hờn, nó nuôi giận trong lòng, nó găm thù trong bụng
Tham khảo
sửa- "накипать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)