накидываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của накидываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakídyvat'sja |
khoa học | nakidyvat'sja |
Anh | nakidyvatsya |
Đức | nakidywatsja |
Việt | naciđyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнакидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накинуться) ‚(на В)
- Xông vào, nhảy xổ vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy bổ vào.
- (thông tục)(на еду) — ăn ngấu nghiến, ăn ngấu, ăn ngấu ăn nghiến
- (thông tục)(с упрёками, бранью) — quở mắng, chửi mắng, gây sự, sinh sự
Tham khảo
sửa- "накидываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)