Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

накидать Hoàn thành ((В))

  1. (кидая, наполнить что-л. ) vứt đầy, đổ đầy
  2. (В, Р) (набросать) vứt [nhiều], quăng [nhiều], quẳng [nhiều], ném [nhiều].
    накидать как поп</u>ало — vứt lung tung

Tham khảo

sửa