наказ
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наказ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nakáz |
khoa học | nakaz |
Anh | nakaz |
Đức | nakas |
Việt | nacad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаказ gđ
- (уст.) (наставление) [lời] dặn dò, huấn thị.
- (поручение) ủy nhiệm thư, thư ủy nhiệm, thư ủy thác.
- наказ избирателей депутату — ủy nhiệm thư của cử tri giao cho đại biểu
Tham khảo
sửa- "наказ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)