Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наказ

  1. (уст.) (наставление) [lời] dặn dò, huấn thị.
  2. (поручение) ủy nhiệm thư, thư ủy nhiệm, thư ủy thác.
    наказ избирателей депутату — ủy nhiệm thư của cử tri giao cho đại biểu

Tham khảo

sửa