назойливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của назойливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nazójlivyj |
khoa học | nazojlivyj |
Anh | nazoylivy |
Đức | nasoiliwy |
Việt | nadoilivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaназойливый
- Hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám; (неотступный) ám ảnh mãi.
- назойливая мысль — ý nghĩ cứ ám ảnh mãi
- назойливая мелодия — âm điệu cứ vấn vương mãi
- что за назойливый человек! — người gì mà như quỷ ám thế!
Tham khảo
sửa- "назойливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)