Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

наживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нажиться)

  1. Phát tài, làm giàu to, phất to, vớ bẫm, vớ bở.

Tham khảo sửa