Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

наждачный

  1. (Thuộc về) Đá nhám, đá ráp, đá mài, bột nhám, bột ráp, bột mài.
    наждачная бумага — giấy nhám, giấy ráp

Tham khảo sửa