Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

надувной

  1. Bơm hơi, nạp khí.
    надувная лодка — xuồng cao su [bơm hơi], thuyền phao
    надувная подушка — gối cao su [bơm hơi]

Tham khảo sửa