надтреснутый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надтреснутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadtrésnutyj |
khoa học | nadtresnutyj |
Anh | nadtresnuty |
Đức | nadtresnuty |
Việt | nađtrexnuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
надтреснутый
- (Bị) Nứt, nẻ, rạn, nứt nẻ, nứt rạn.
- надтреснутый стакан — [cái] cốc nứt, cốc rạn
- (перен.) (дрожащий) run run
- (дребезжащий) rè, rè rè.
- надтреснутый голос — giọng nói run run
Tham khảo sửa
- "надтреснутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)