Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

надтреснутый

  1. (Bị) Nứt, nẻ, rạn, nứt nẻ, nứt rạn.
    надтреснутый стакан — [cái] cốc nứt, cốc rạn
  2. (перен.) (дрожащий) run run
  3. (дребезжащий) , rè rè.
    надтреснутый голос — giọng nói run run

Tham khảo sửa