Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

надзиратель

  1. Người theo dõi, giám sát viên, giám thị.
    тюремный надзиратель — người coi ngục, quản ngục, cai tù, ngục lại, ngục tốt

Tham khảo sửa