надзиратель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của надзиратель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadzirátel' |
khoa học | nadziratel' |
Anh | nadziratel |
Đức | nadsiratel |
Việt | nađdiratel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
надзиратель gđ
- Người theo dõi, giám sát viên, giám thị.
- тюремный надзиратель — người coi ngục, quản ngục, cai tù, ngục lại, ngục tốt
Tham khảo sửa
- "надзиратель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)