Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

надвигаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: надвинуться))

  1. Kéo đến, tiến đến; (приближаться вплотную) tiến sát đến; перен. (наступать) đến gần.
    тучи надвинулись — mây đen kéo đến
    ночь надвигатьсяалась — đêm đã đến gần

Tham khảo sửa