нагуливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагуливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagúlivat' |
khoa học | nagulivat' |
Anh | nagulivat |
Đức | naguliwat |
Việt | nagulivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнагуливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагулять)
- (В, Р) (прибавлять в весе) lên cân, béo ra, đẫy ra, phát phì.
- нагулять брюшко — béo phệ ra
- (thông tục)(гуляя, приобрести) — đi chơi nhiều nên. . .
- нагулять аппетит — đi chơi nhiều nên ăn ngon miệng
Tham khảo
sửa- "нагуливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)