Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

нагружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагрузить) ‚(В Т)

  1. Chất đầy... lên, chất... lên, xếp... lên, xếp tải.
    перен. (thông tục) — (работой) giao nhiều việc, dồn việc, ấn nhiều việc

Tham khảo sửa