Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

наговор (thông tục)

  1. (Lời, điều) Nói oan, nói điêu, nói xấu, đổ điêu, đổ oan, vu oan, vu cáo, vu khống.

Tham khảo

sửa