нагнетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нагнетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagnetát' |
khoa học | nagnetat' |
Anh | nagnetat |
Đức | nagnetat |
Việt | nagnetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнагнетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагнести) ‚(В)
- Bơm, bơm vào, tăng áp, ép, nén.
- нагнетать давление — tăng áp
- .
- нагнетать напряжённость, обстановку — làm tình hình thêm căng thẳng, làm căng thêm tình hình
Tham khảo
sửa- "нагнетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)