Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

навсегда

  1. Mãi mãi, suốt đời, vĩnh viễn, đời đời kiếp kiếp, hẳn.
    уехать навсегда — ra đi mãi mãi, ra đi không bao giờ trở lại
    раз и навсегда — dứt khoát, nhất định
    запомните раз и навсегда — dứt khoát hãy nhớ lấy, nhất định phải nhớ lấy

Tham khảo sửa