Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

навещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: навестить) ‚(В)

  1. Đi thăm, đến thăm.
    навещать больного — đi thăm (đến thăm) người ốm

Tham khảo sửa