навестить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của навестить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navestít' |
khoa học | navestit' |
Anh | navestit |
Đức | nawestit |
Việt | navextit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaнавестить Hoàn thành
- Xem навещать
Tham khảo
sửa- "навестить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)