Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

набухать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: набухнуть))

  1. Sưng lên, trướng lên, trương lên, phồng lên, phình lên.

Tham khảo sửa