Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мямлить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: промямлить) ‚разг.

  1. Nói lè nhè, nói kè nhè, nói lải nhải.
    тк. несов. — (действовать нерешительно) — làm rù rờ, làm chậm chạp, chần chừ, kéo cưa, câu dầm, dây dưa, dềnh dang, dềnh dàng, rề rà, kề cà

Tham khảo sửa