мямлить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мямлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjámlit' |
khoa học | mjamlit' |
Anh | myamlit |
Đức | mjamlit |
Việt | miamlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмямлить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: промямлить) ‚разг.
- Nói lè nhè, nói kè nhè, nói lải nhải.
- тк. несов. — (действовать нерешительно) — làm rù rờ, làm chậm chạp, chần chừ, kéo cưa, câu dầm, dây dưa, dềnh dang, dềnh dàng, rề rà, kề cà
Tham khảo
sửa- "мямлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)