промямлить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của промямлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | promjámlit' |
khoa học | promjamlit' |
Anh | promyamlit |
Đức | promjamlit |
Việt | promiamlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
промямлить Hoàn thành
- Xem мямлить 1.
Tham khảo sửa
- "промямлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)