Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

мыловаренный

  1. (Thuộc về) Nấu phòng, sản xuất phòng.
    мыловаренный завод — nhà máy xà phòng
    мыловаренная промышленность — công nghiệp sản xuất xà phòng

Tham khảo sửa