мужество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мужество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | múžestvo |
khoa học | mužestvo |
Anh | muzhestvo |
Đức | muschestwo |
Việt | mugiextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмужество gt
Tham khảo
sửa- "мужество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)