Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мужество gt

  1. Dũng khí, nhuệ khí, [lòng] dũng cảm, can đảm, gan dạ; (стойкость) [lòng] quả cảm.

Tham khảo

sửa