мочалка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мочалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | močálka |
khoa học | močalka |
Anh | mochalka |
Đức | motschalka |
Việt | motralca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мочалка gc
Tham khảo sửa
- "мочалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)