морочить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của морочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moróčit' |
khoa học | moročit' |
Anh | morochit |
Đức | morotschit |
Việt | morotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaморочить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Phỉnh phờ, đánh lừa, lừa gạt, phỉnh.
- .
- морочить голову кому-л. — phỉnh phờ (lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa) ai
Tham khảo
sửa- "морочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)