Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

молча

  1. (Một cách) Im lặng, lặng thinh, chẳng nói chẳng rằng, mặc nhiên.
  2. (перен.) (безропотно) nhẫn nhục, nhịn nhục, ngoan ngoãn.

Tham khảo

sửa