мобилизовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мобилизовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mobilizovát' |
khoa học | mobilizovat' |
Anh | mobilizovat |
Đức | mobilisowat |
Việt | mobilidovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaмобилизовать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- (В) động viên, huy động.
- (В на В) перен. (поднимать, воодушевлять) động viên, vận động, khuyến khích, khích lệ.
Tham khảo
sửa- "мобилизовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)