Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi˧˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩hwi˧˥ ɗə̰wŋ˨˨hwi˧˧ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˥ ɗəwŋ˨˨hwi˧˥ ɗə̰wŋ˨˨hwi˧˥˧ ɗə̰wŋ˨˨

Động từ sửa

huy động

  1. Điều nhân lực, của cải cho một công việc lớn.
    Huy động nhân lực vật lực.
    Huy động kinh phí cho công trình.

Tham khảo sửa